Có 2 kết quả:

天棚 tiān péng ㄊㄧㄢ ㄆㄥˊ天篷 tiān péng ㄊㄧㄢ ㄆㄥˊ

1/2

tiān péng ㄊㄧㄢ ㄆㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ceiling
(2) awning

Bình luận 0

tiān péng ㄊㄧㄢ ㄆㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

canopy

Bình luận 0